Infill cấu trúc bên trong và các loại phổ biến trong in 3D

Ngày đăng: 01/07/2025

Infill hay còn gọi là cấu trúc điền đầy bên trong là một yếu tố quan trọng trong công nghệ in 3D, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, trọng lượng và thời gian in của sản phẩm. Không chỉ đơn thuần là phần vật liệu lấp đầy bên trong một chi tiết, infill còn là một mạng lưới cấu trúc tinh vi giúp cân bằng giữa độ cứng và tiết kiệm nguyên liệu. Việc lựa chọn đúng loại infill và mật độ phù hợp sẽ giúp sản phẩm in 3D đạt hiệu quả tối ưu về cả chất lượng lẫn chi phí. Bài viết này 3DMaker sẽ giới thiệu chi tiết về infill, vai trò của nó và các loại cấu trúc infill phổ biến nhất hiện nay.

1. Infill cấu trúc bên trong là gì?

Infill là thuật ngữ dùng để chỉ phần cấu trúc bên trong của một sản phẩm in 3D, được tạo ra nhằm lấp đầy không gian rỗng bên trong chi tiết. Thay vì in đặc hoàn toàn, infill cho phép tạo ra các cấu trúc nửa rỗng với các mô hình mạng lưới tinh tế, giúp giảm trọng lượng và tiết kiệm vật liệu mà vẫn đảm bảo độ bền và tính ổn định cho sản phẩm. Mật độ infill có thể được điều chỉnh từ 0% (rỗng hoàn toàn) đến 100% (đặc hoàn toàn), tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và tính chất sản phẩm.

Infill cấu trúc bên trong và các loại phổ biến trong in 3D
Infill cấu trúc bên trong là gì

Phần infill này thường được in bên trong lớp vỏ ngoài (shell) của sản phẩm, giúp nâng đỡ và phân phối lực đều khắp chi tiết, đồng thời hạn chế các hiện tượng cong vênh hoặc nứt gãy trong quá trình in và sử dụng. Nhờ vậy, infill là yếu tố quan trọng giúp cân bằng giữa chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.

2. Vai trò của infill trong in 3D

Infill đóng vai trò như bộ khung bên trong của sản phẩm in 3D, giúp nâng đỡ các lớp vỏ ngoài và phân phối lực tác động đều khắp chi tiết. Cấu trúc infill ảnh hưởng trực tiếp đến các yếu tố sau:

  • Độ bền và độ cứng: Một cấu trúc infill chắc chắn sẽ giúp sản phẩm chịu được lực tốt hơn, tăng tuổi thọ và khả năng sử dụng trong các điều kiện khắc nghiệt.

  • Trọng lượng: Infill giúp giảm trọng lượng sản phẩm bằng cách tạo các khoảng rỗng bên trong thay vì in đặc hoàn toàn, rất quan trọng với các chi tiết cần nhẹ nhưng vẫn bền.

  • Thời gian và chi phí in: Mật độ và kiểu infill ảnh hưởng đến lượng vật liệu tiêu thụ và thời gian in, từ đó tác động đến chi phí sản xuất tổng thể.

  • Tính thẩm mỹ: Một số mẫu infill còn tạo ra hiệu ứng bề mặt đặc biệt hoặc giúp bề mặt ngoài mịn hơn khi in.

Việc lựa chọn cấu trúc infill phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa các yếu tố trên, đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng và tiết kiệm chi phí hiệu quả.

Infill cấu trúc bên trong và các loại phổ biến trong in 3D
Vai trò của infill trong in 3D

3. Các loại cấu trúc infill cấu trúc bên trong phổ biến

Trong in 3D, có rất nhiều mẫu infill với các hình dạng và cấu trúc khác nhau, mỗi loại mang đến những ưu điểm riêng về độ bền, độ nhẹ và tính thẩm mỹ. Dưới đây là một số mẫu infill phổ biến nhất:

3.1 Mẫu điền đồng tâm

Mẫu điền đồng tâm (Concentric) tạo ra các vòng tròn đồng tâm bên trong chi tiết in, giúp tăng khả năng chịu lực theo hướng vòng tròn. Đây là mẫu thường dùng cho các chi tiết cần bề mặt mịn và độ bền theo chiều vòng cung

Infill cấu trúc bên trong và các loại phổ biến trong in 3D
Mẫu infill điền đồng tâm

3.2 Mẫu lưới chèn

Mẫu lưới chèn (Grid) là một trong những cấu trúc infill phổ biến nhất với các đường thẳng đan chéo nhau tạo thành mạng lưới vuông hoặc chữ nhật. Mẫu lưới cân bằng tốt giữa độ bền và thời gian in, phù hợp với nhiều loại sản phẩm từ mẫu thử đến chi tiết kỹ thuật. Ngoài ra, cấu trúc lưới còn giúp phân phối lực đều, giảm áp lực lên các điểm yếu trong sản phẩm.

Infill cấu trúc bên trong và các loại phổ biến trong in 3D
Mẫu infill lưới chèn

3.3 Mẫu điền dòng

Mẫu điền dòng (Lines) tạo ra các đường thẳng song song bên trong chi tiết. Đây là mẫu infill đơn giản nhất, giúp giảm thời gian in và vật liệu tiêu thụ tối đa. Tuy nhiên, độ cứng và khả năng chịu lực của mẫu này không cao bằng các mẫu lưới phức tạp hơn, nên thường được dùng cho các sản phẩm không yêu cầu chịu lực lớn hoặc chỉ làm mẫu thử.

Infill cấu trúc bên trong và các loại phổ biến trong in 3D
Mẫu infill điền dòng

3.4 Mẫu Infill Gyroid

Gyroid là mẫu infill 3D phức tạp với cấu trúc xoắn ốc liên tục, mang lại sự phân bố lực đều và độ bền cao trong khi vẫn giữ trọng lượng nhẹ. Mẫu Gyroid được đánh giá cao trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền, tính đàn hồi và khả năng chịu lực đa chiều. Ngoài ra, cấu trúc này còn giúp giảm hiện tượng cong vênh và tăng khả năng liên kết giữa các lớp in.

Infill cấu trúc bên trong và các loại phổ biến trong in 3D
Mẫu Infill Gyroid

3.5 Mẫu infill Octet

Octet là cấu trúc lưới 3D dạng tổ hợp các hình khối tam giác và tứ diện, giúp tăng khả năng chịu lực đa chiều và độ cứng tổng thể cho chi tiết in. Đây là mẫu infill kỹ thuật cao thường dùng trong các sản phẩm công nghiệp, linh kiện chịu tải trọng lớn hoặc các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và tính ổn định lâu dài.

Infill cấu trúc bên trong và các loại phổ biến trong in 3D
Mẫu infill Octet

3.6 Mẫu lấp đầy tia sét

Mẫu lấp đầy tia sét (Lightning) là một cấu trúc infill mới với các đường nét dạng tia sét, giúp giảm thời gian in và vật liệu tiêu thụ đồng thời tạo hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo cho sản phẩm. Mẫu này phù hợp với các sản phẩm trang trí hoặc các chi tiết không yêu cầu độ bền cao, mang lại sự khác biệt về mặt thiết kế và thẩm mỹ.

Infill cấu trúc bên trong và các loại phổ biến trong in 3D
Mẫu infill lấp đầy tia sét

4. Cách lựa chọn mẫu infill phù hợp

Việc lựa chọn mẫu infill phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích sử dụng, yêu cầu về độ bền, trọng lượng, thời gian in và chi phí sản xuất. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn đưa ra quyết định chính xác:

  • Mục đích sử dụng: Nếu sản phẩm chỉ dùng để trang trí hoặc làm mẫu thử, bạn có thể chọn các mẫu infill đơn giản như Lines hoặc Grid với mật độ thấp (10-20%) để tiết kiệm thời gian và vật liệu. Ngược lại, với các chi tiết kỹ thuật cần chịu lực, mẫu Gyroid hoặc Octet với mật độ cao hơn (30-50%) sẽ đảm bảo độ bền và độ ổn định.

  • Trọng lượng sản phẩm: Khi cần sản phẩm nhẹ nhưng vẫn chắc chắn, mẫu Gyroid là lựa chọn tối ưu nhờ cấu trúc phân bố lực đồng đều và tiết kiệm vật liệu.

  • Thời gian và chi phí: Các mẫu đơn giản như Lines giúp rút ngắn thời gian in và giảm chi phí nguyên liệu, phù hợp với các dự án cần nhanh chóng hoặc ngân sách hạn chế.

  • Yêu cầu thẩm mỹ: Một số mẫu infill như Lightning hoặc Concentric không chỉ có chức năng kỹ thuật mà còn tạo hiệu ứng bề mặt độc đáo, thích hợp cho các sản phẩm trang trí hoặc nghệ thuật.

Ngoài ra, mật độ infill cũng là yếu tố quan trọng cần cân nhắc kỹ. Mật độ càng cao thì chi tiết càng chắc chắn nhưng thời gian và vật liệu in cũng tăng theo, do đó cần cân bằng giữa chất lượng và chi phí.

Kết luận

Infill cấu trúc bên trong là một phần không thể thiếu trong quá trình in 3D, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, trọng lượng và chi phí sản xuất của sản phẩm. Việc hiểu rõ về các loại cấu trúc infill và cách lựa chọn phù hợp sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình in, tiết kiệm vật liệu và thời gian mà vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng. Từ các mẫu đơn giản như Lines, Grid đến các cấu trúc phức tạp như Gyroid hay Octet, mỗi loại infill đều có ưu điểm riêng để phục vụ cho từng mục đích ứng dụng cụ thể. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để lựa chọn infill phù hợp nhất cho dự án in 3D của bạn, giúp hiện thực hóa ý tưởng một cách hiệu quả và tiết kiệm.