Tổng hợp các loại vật liệu in 3D được ưu chuộng hiện nay

Ngày đăng: 18/07/2025

Vật liệu in 3D đóng vai trò then chốt trong công nghệ in 3D, quyết định chất lượng, độ bền và tính ứng dụng của sản phẩm cuối cùng. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ in 3D, hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại vật liệu khác nhau, phù hợp với từng công nghệ in và mục đích sử dụng đa dạng. Bài viết này 3DMaker sẽ giúp bạn hiểu rõ về các nhóm vật liệu in 3D phổ biến, đặc điểm của từng loại cũng như cách lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.

1. Vật liệu in 3D là gì?

Vật liệu in 3D là những nguyên liệu được sử dụng trong các công nghệ in 3D để tạo ra các sản phẩm ba chiều từ mô hình kỹ thuật số. Tùy theo công nghệ in mà vật liệu có thể ở dạng sợi nhựa nhiệt dẻo, nhựa lỏng cảm quang, bột nhựa hoặc kim loại bột. Mỗi loại vật liệu có đặc tính riêng về độ bền, độ dẻo, khả năng chịu nhiệt, tính thẩm mỹ và ứng dụng phù hợp, từ nguyên mẫu nhanh đến sản phẩm cuối cùng có yêu cầu kỹ thuật cao.

Tổng hợp các loại vật liệu in 3D được ưu chuộng hiện nay

Vật liệu in 3D

2. Các nhóm vật liệu in 3D thông dụng

Vật liệu in 3D thường được phân thành ba nhóm chính dựa trên công nghệ in, mỗi nhóm có đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, phù hợp với từng loại máy in và mục đích sản xuất.

2.1 Vật liệu dạng sợi

Là loại vật liệu phổ biến nhất trong công nghệ FDM (Fused Deposition Modeling). Các sợi nhựa này thường có đường kính tiêu chuẩn từ 1.75mm đến 3mm, được nung chảy và đắp lớp liên tục để tạo hình sản phẩm. Ưu điểm của vật liệu dạng sợi là dễ sử dụng, đa dạng về chủng loại như PLA, ABS, PETG, TPU, phù hợp với cả người mới bắt đầu và chuyên gia. Tuy nhiên, sản phẩm in bằng FDM thường có bề mặt hơi thô và cần xử lý hậu kỳ để đạt độ mịn cao hơn.

Tổng hợp các loại vật liệu in 3D được ưu chuộng hiện nay

Vật liệu in 3D dạng sợi

2.2 Vật liệu dạng lỏng

Được sử dụng trong các công nghệ in 3D như SLA (Stereolithography), DLP (Digital Light Processing) hay UV curing. Đây là các loại nhựa resin cảm quang, có khả năng hóa rắn nhanh khi tiếp xúc với tia UV hoặc laser. Vật liệu dạng lỏng cho phép tạo ra các sản phẩm có độ chi tiết cực kỳ cao, bề mặt mịn màng và độ chính xác tuyệt vời, rất thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao như trang sức, nha khoa, mô hình kiến trúc. Tuy nhiên, nhựa resin thường có chi phí cao hơn và yêu cầu xử lý kỹ thuật sau in để làm sạch và hoàn thiện sản phẩm.

Tổng hợp các loại vật liệu in 3D được ưu chuộng hiện nay

Vật liệu in 3D dạng lỏng

2.3 Vật liệu dạng bột

Được áp dụng trong công nghệ SLS (Selective Laser Sintering) và các phương pháp in 3D dựa trên bột khác. Vật liệu này có thể là bột nhựa kỹ thuật hoặc bột kim loại, được nung chảy từng lớp bằng tia laser để tạo hình sản phẩm chắc chắn và có độ bền cao. Công nghệ này cho phép sản xuất các chi tiết phức tạp với cấu trúc rỗng hoặc lưới bên trong, tối ưu trọng lượng và vật liệu. Vật liệu dạng bột rất phù hợp với sản xuất công nghiệp, nguyên mẫu chức năng và các bộ phận chịu tải cao. Tuy nhiên, chi phí đầu tư máy móc và vật liệu thường cao hơn so với các công nghệ khác.

Tổng hợp các loại vật liệu in 3D được ưu chuộng hiện nay

Vật liệu in 3D dạng bột

3. Các loại vật liệu in 3D phổ biến hiện nay

Các loại vật liệu in 3D phổ biến hiện nay rất đa dạng, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ nguyên mẫu nhanh đến sản xuất công nghiệp với yêu cầu kỹ thuật cao. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các loại vật liệu phổ biến theo từng công nghệ in 3D chính, giúp bạn dễ dàng lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng.

3.1 Vật liệu in 3D FDM

Công nghệ FDM sử dụng các loại nhựa nhiệt dẻo dạng sợi phổ biến như PLA, ABS, PETG, TPU... Những vật liệu này có ưu điểm dễ sử dụng, chi phí hợp lý và đa dạng về tính chất vật lý, phù hợp với nhiều ứng dụng từ mô hình trang trí đến các chi tiết kỹ thuật. Dưới đây là bảng tổng hợp các vật liệu in FDM phổ biến:

Tổng hợp các loại vật liệu in 3D được ưu chuộng hiện nay

Vật liệu in 3D FDM phổ biến

Vật liệuMô tảCác ứng dụng
ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)Cứng và bền, chịu nhiệt và va đập tốt. Cần bàn in được làm nóng và hệ thống thông gió khi in.Các mẫu cần độ cứng, chịu nhiệt và độ bền cao như chi tiết kỹ thuật, sản phẩm công nghiệp.
PLA (Polylactic Acid)Vật liệu FDM dễ in nhất, cứng chắc nhưng giòn, khả năng chịu nhiệt và hóa chất kém, phân hủy sinh học, không mùi.Mô hình trang trí, nguyên mẫu nhanh, sản phẩm thân thiện môi trường.
PETG (Polyethylene Terephthalate Glycol)Tương thích với nhiệt độ in thấp hơn, sản xuất nhanh, khả năng chống ẩm và hóa chất tốt, độ trong suốt cao, có thể an toàn thực phẩm.Sản phẩm chống thấm nước, bộ phận kỹ thuật, bao bì.
NylonMạnh mẽ, bền, nhẹ, cứng và linh hoạt một phần, chịu nhiệt và va đập tốt. Khó in trên máy FDM thông thường.Các bộ phận chịu mài mòn, linh kiện cơ khí nhẹ và linh hoạt.
TPU (Thermoplastic Polyurethane)Linh hoạt, co giãn, chống va đập, giảm rung tốt.Sản phẩm mềm dẻo, gioăng cao su, linh kiện đàn hồi.
PVA (Polyvinyl Alcohol)Vật liệu hỗ trợ hòa tan trong nước, dùng làm vật liệu hỗ trợ in phức tạp.Vật liệu hỗ trợ cho các chi tiết in đa vật liệu.
HIPS (High Impact Polystyrene)Vật liệu hỗ trợ hòa tan trong limonene, thường dùng làm vật liệu hỗ trợ cho ABS.Vật liệu hỗ trợ trong in 3D đa vật liệu.
Vật liệu tổng hợp (Sợi carbon, Kevlar, sợi thủy tinh)Cứng chắc, độ bền cao, tương thích giới hạn với một số máy in FDM công nghiệp cao cấp.Dụng cụ chức năng, đồ gia dụng, các bộ phận chịu lực cao.

3.2 Vật liệu in 3D SLA

Công nghệ SLA sử dụng nhựa resin dạng lỏng, có khả năng hóa rắn dưới tác động tia UV hoặc laser, tạo ra sản phẩm với độ chi tiết cao và bề mặt mịn màng.vDưới đây là bảng tổng hợp các loại vật liệu Resin phổ biến trong công nghệ in 3D SLA/DLP:

Vật liệu ResinMô tảỨng dụng
Resin tiêu chuẩn (Standard Resin)Dễ sử dụng, chi phí thấp, bề mặt mịn, độ chính xác cao. Thích hợp cho các nguyên mẫu nhanh và mô hình trình diễn.Mô hình ý tưởng, nguyên mẫu, sản phẩm trang trí.
Resin chịu lực (Tough/Durable Resin)Có độ bền cao, khả năng chịu va đập tốt, tương tự nhựa ABS. Thích hợp cho các chi tiết kỹ thuật cần độ bền cơ học.Bộ phận chức năng, chi tiết thử nghiệm, linh kiện chịu lực.
Resin chịu nhiệt (High Temp Resin)Khả năng chịu nhiệt độ cao, ổn định kích thước khi làm việc ở nhiệt độ lớn.Khuôn mẫu, linh kiện kỹ thuật chịu nhiệt.
Resin linh hoạt (Flexible Resin)Có tính đàn hồi như cao su hoặc silicone, cho phép uốn cong và co giãn.Sản phẩm y tế, mô hình cần độ mềm dẻo, gioăng, đệm.
Resin trong suốt (Clear Resin)Độ trong suốt cao, bề mặt bóng mịn, phù hợp với các sản phẩm cần tính thẩm mỹ và truyền sáng.Mô hình trang trí, chi tiết trong suốt, thiết bị quang học.
Resin chuyên dụng (Specialty Resin)Bao gồm resin silicone, resin chống cháy (Flame Retardant Resin), resin sinh học,...Ứng dụng y tế, công nghiệp, bảo vệ chống cháy.

3.3 Vật liệu in 3D SLS

SLS sử dụng bột nhựa kỹ thuật hoặc kim loại, được nung chảy từng lớp bằng tia laser để tạo hình sản phẩm có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là bảng tổng hợp các vật liệu SLS phổ biến:

Tổng hợp các loại vật liệu in 3D được ưu chuộng hiện nay

Vật liệu in 3D SLS phổ biển

Vật liệuĐặc điểm nổi bậtỨng dụng
Nylon (PA12, PA11)Độ bền cơ học cao, dẻo dai, chịu mài mòn tốt. Khả năng chịu nhiệt và hóa chất tốt.Linh kiện máy móc, bộ phận cơ khí, sản phẩm chịu lực.
Polypropylene (PP)Rất cứng, có độ kéo dãn tốt, chịu được hóa chất và va đập.Các bộ phận kỹ thuật, linh kiện chịu lực cao.
AlumideHỗn hợp nylon và bột nhôm, có độ cứng cao, chịu nhiệt tốt.Chi tiết chịu nhiệt, các bộ phận cần độ cứng và tải trọng lớn.
Bột kim loại (thép không gỉ, titan, nhôm)Độ bền vượt trội, khả năng chịu tải cao, phù hợp cho sản xuất công nghiệp.Linh kiện hàng không, ô tô, y tế, các chi tiết yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.

Ngoài ra, SLS còn có thể sử dụng các loại bột kim loại như thép không gỉ, nhôm, titan để sản xuất các chi tiết cơ khí có độ bền và độ chính xác cao trong công nghiệp hàng không, ô tô và y tế.

4. Tiêu chí lựa chọn vật liệu in 3D phù hợp

Khi lựa chọn vật liệu in 3D phù hợp, việc hiểu rõ các yêu cầu kỹ thuật và đặc tính vật liệu là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng đúng mục đích sử dụng và hiệu suất mong muốn. Dưới đây là các tiêu chí chính bạn cần cân nhắc:

4.1 Xác định yêu cầu về hiệu suất sử dụng

Mỗi sản phẩm in 3D sẽ có mức độ yêu cầu về hiệu suất khác nhau, từ nguyên mẫu đơn giản đến các bộ phận chịu tải trọng hoặc môi trường khắc nghiệt.

  • Hiệu năng thấp: Phù hợp với mô hình ý tưởng, nguyên mẫu nhanh, các bộ phận không yêu cầu tính năng kỹ thuật cao. Ví dụ: PLA cho FDM, nhựa tiêu chuẩn hoặc trong suốt cho SLA.

  • Hiệu suất vừa phải: Dùng để kiểm tra chức năng, mô phỏng gần giống sản phẩm cuối cùng nhưng không đòi hỏi tuổi thọ lâu dài. Ví dụ: ABS cho FDM, nhựa kỹ thuật cho SLA, nylon hoặc TPU cho SLS.

  • Hiệu suất cao: Dành cho sản phẩm cuối cùng cần chịu mài mòn, va đập hoặc làm việc trong thời gian dài. Ví dụ: vật liệu tổng hợp cho FDM, nhựa kỹ thuật chuyên dụng cho SLA, nylon và polypropylene cho SLS.

4.2 Xác định yêu cầu về đặc tính cơ học của vật liệu

Sau khi xác định được hiệu suất, bạn cần chuyển sang các đặc tính vật liệu cụ thể để lựa chọn phù hợp:

  • Sức căng (độ bền kéo): Quan trọng với các chi tiết chịu lực kéo hoặc kết cấu. Ví dụ: PLA (FDM), nhựa cứng và trong (SLA), nylon (SLS).

  • Mô đun uốn: Đánh giá độ cứng hoặc tính linh hoạt của vật liệu dưới tải trọng uốn. Ví dụ: PLA có mô đun cao, TPU có mô đun thấp.

  • Độ giãn dài: Khả năng vật liệu co giãn trước khi đứt, quan trọng với các chi tiết cần độ mềm dẻo. Ví dụ: TPU (cao), ABS (trung bình).

  • Sức mạnh tác động: Khả năng chịu va đập, giúp vật liệu không bị vỡ dễ dàng khi rơi hoặc va chạm. Ví dụ: ABS, nylon, nhựa Tough (SLA).

  • Nhiệt độ biến dạng: Xác định khả năng chịu nhiệt của vật liệu, quan trọng với các ứng dụng nhiệt độ cao. Ví dụ: nhựa nhiệt độ cao trong SLA, nylon trong SLS.

  • Độ cứng bề mặt: Đánh giá khả năng chống biến dạng bề mặt, quan trọng với vật liệu mềm như TPU hoặc nhựa đàn hồi.

  • Độ bền khi cắt xé: Khả năng chống rách và bền bỉ khi bị kéo xé, cần thiết với vật liệu mềm dẻo.

  • Biến dạng vật liệu: Khả năng chịu biến dạng vĩnh viễn dưới tải trọng kéo dài, quan trọng với các chi tiết chịu lực lâu dài.

  • Bộ nén: Đánh giá khả năng vật liệu trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị nén, đặc biệt với vật liệu đàn hồi.

43. Các yếu tố bổ sung cần lưu ý

  • Khả năng tương thích với công nghệ in: Vật liệu phải phù hợp với máy in và công nghệ bạn sử dụng (FDM, SLA, SLS).

  • Chi phí vật liệu: Cân đối ngân sách với chất lượng và yêu cầu kỹ thuật.

  • Tính thẩm mỹ và hoàn thiện bề mặt: Nếu cần sản phẩm có bề mặt mịn, màu sắc hoặc hiệu ứng đặc biệt, ưu tiên vật liệu resin hoặc vật liệu có khả năng xử lý hậu kỳ tốt.

  • Tác động môi trường: Ưu tiên vật liệu thân thiện, ít phát thải độc hại và có thể tái chế.

Kết luận

Vật liệu in 3D ngày càng đa dạng và phát triển, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực sáng tạo. Việc hiểu rõ đặc tính của từng loại vật liệu và lựa chọn phù hợp với công nghệ in cũng như mục đích sử dụng sẽ giúp bạn tạo ra những sản phẩm chất lượng, tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả.