-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Lệnh G‑code thiết yếu trong in 3D: Từ căn bản đến nâng cao
Các G-code của in 3D chính là bộ chỉ dẫn chi tiết, là ngôn ngữ mà máy in của bạn đọc để thực hiện từng chuyển động, từ việc làm nóng cho đến việc di chuyển đầu in. Nhiều người thường bỏ qua bước tìm hiểu G-code, dẫn đến khó khăn khi cần sửa lỗi hoặc tinh chỉnh thông số in một cách chính xác. Trong bài viết này, cùng 3DMaker khám phá những lệnh G-code thiết yếu nhất, từ cơ bản đến nâng cao.
Những lệnh G & M code phổ biến trong in 3D
G-code bao gồm hai loại lệnh chính: G (General) dùng cho các chuyển động và M (Miscellaneous) dùng cho các chức năng hỗ trợ. Dưới đây là những lệnh cơ bản và quan trọng nhất bạn nên biết.

Những lệnh G & M code phổ biến trong in 3D
G0, G1
Lệnh G0 và G1 đều dùng để di chuyển đầu in. G0 là lệnh di chuyển nhanh không đùn nhựa, thường được dùng khi đầu in cần đi từ điểm này đến điểm khác mà không in.
Ngược lại, G1 là lệnh di chuyển có kiểm soát và có đùn nhựa, đây là lệnh chính tạo nên vật thể. Cấu trúc lệnh thường là G1 X[tọa độ] Y[tọa độ] E[lượng nhựa] F[tốc độ].

G0, G1
G28 – Homing (về điểm gốc) & G29
Lệnh G28 ra lệnh cho máy in đưa tất cả các trục về vị trí gốc (điểm 0,0,0) bằng cách chạm vào các công tắc hành trình (endstop). Lệnh này luôn được thực hiện khi bắt đầu một bản in.
Lệnh G29 dùng để kích hoạt quy trình tự động cân bàn (auto bed leveling). Máy sẽ dùng một cảm biến để đo khoảng cách tại nhiều điểm trên bàn in và tự động bù trừ.

G28 – Homing (về điểm gốc) & G29
G90 / G91
Hai lệnh này thiết lập chế độ tọa độ. G90 là chế độ tọa độ tuyệt đối, nghĩa là tất cả các lệnh di chuyển sẽ được tính toán từ điểm gốc (0,0,0) của máy.
G91 là chế độ tọa độ tương đối, nghĩa là lệnh di chuyển tiếp theo sẽ được tính từ vị trí hiện tại của đầu in.

G90 / G91
G92
Lệnh G92 dùng để đặt lại vị trí hiện tại của một trục thành một giá trị mới mà không cần di chuyển. Lệnh này hữu ích khi bạn cần thiết lập một điểm gốc tạm thời cho một công việc cụ thể.

G92
M104 / M109
Cả hai lệnh này đều dùng để cài đặt nhiệt độ cho đầu đùn. Lệnh M104 sẽ đặt nhiệt độ và máy sẽ tiếp tục thực hiện các lệnh tiếp theo ngay lập tức.
Trong khi đó, M109 sẽ đặt nhiệt độ và chờ cho đến khi đầu đùn đạt đến nhiệt độ đó rồi mới thực hiện lệnh tiếp theo.

M104 / M109
Các lệnh khác: M140, M190, M82 / M83, fan control (M106/M107)
Tương tự M104/M109, lệnh M140/M190 dùng để cài đặt nhiệt độ bàn in (không chờ và có chờ). Lệnh M82/M83 thiết lập chế độ đùn nhựa tuyệt đối hoặc tương đối. Lệnh M106 dùng để bật quạt làm mát và M107 để tắt quạt. Nắm vững những lệnh cơ bản này là bước đầu tiên để làm chủ các G-code của in 3D.

Các lệnh khác: M140, M190, M82 / M83, fan control (M106/M107)
Cách đọc & chỉnh sửa G-code để tối ưu bản in
Đi sâu hơn cả phần mềm cắt lớp, việc hiểu G-code sẽ cho bạn quyền kiểm soát tối cao đối với bản in. Nó cho phép bạn thực hiện những tinh chỉnh chính xác mà giao diện thông thường không thể làm được, chẳng hạn như thay đổi nhiệt độ ở một độ cao nhất định. Hãy cùng tìm hiểu những lệnh cơ bản để bắt đầu.
Mở file G‑code, comment & chú thích
Bạn có thể mở file G-code bằng bất kỳ trình soạn thảo văn bản nào như Notepad. Các dòng bắt đầu bằng dấu chấm phẩy (;) là dòng chú thích (comment) và sẽ được máy in bỏ qua. Phần mềm cắt lớp (slicer) thường tự động thêm các chú thích này để bạn dễ đọc.
Tìm lệnh gây lỗi (extrusion skip, layer shift…)
Khi gặp lỗi tại một độ cao nhất định, bạn có thể mở file G-code và dùng chức năng tìm kiếm (Ctrl + F) để đến đúng lớp in đó. Bằng cách xem xét các lệnh di chuyển (G1) và lượng đùn nhựa (E) tại khu vực đó, bạn có thể phát hiện ra các chuyển động bất thường.

Tìm lệnh gây lỗi (extrusion skip, layer shift…)
Tinh chỉnh feedrate, extrusion multiplier qua G-code
Bạn có thể thay đổi trực tiếp các giá trị trong file G-code. Ví dụ, để tăng tốc độ in tại một đoạn nào đó, bạn có thể tìm lệnh G1 tương ứng và tăng giá trị F (feedrate). Tuy nhiên, hãy cẩn thận và chỉ thực hiện các thay đổi nhỏ.
Chèn lệnh custom trong header / footer (start / end G-code)
Hầu hết các phần mềm cắt lớp đều cho phép bạn thêm các đoạn G-code tùy chỉnh vào đầu (start G-code) và cuối (end G-code) file. Bạn có thể thêm lệnh G29 vào start G-code để máy luôn cân bàn trước khi in, hoặc thêm lệnh M107 để tắt quạt khi in xong.

Chèn lệnh custom trong header / footer (start / end G-code)
Câu hỏi thường gặp & sai lầm G-code trong in 3D
Lệnh G-code có ảnh hưởng gì khi đổi máy / firmware không?
Có, rất nhiều. Mặc dù có các tiêu chuẩn chung, một số firmware (như Marlin và Klipper) có thể có các lệnh M-code tùy chỉnh riêng. Luôn kiểm tra tài liệu của firmware bạn đang dùng.
Có thể viết G-code bằng tay không?
Có thể, nhưng chỉ thực tế cho các hình dạng rất đơn giản hoặc cho mục đích kiểm tra. Với các mô hình phức tạp, việc này gần như không thể và luôn cần phần mềm cắt lớp.
Sai lệnh G-code phổ biến & cách khắc phục
Một sai lầm phổ biến là nhầm lẫn giữa G90 (tuyệt đối) và G91 (tương đối), có thể khiến đầu in di chuyển sai vị trí. Luôn đảm bảo bạn đang ở đúng chế độ tọa độ trước khi ra lệnh di chuyển.
Quá trình làm chủ các G-code của in 3D là bước tiến quan trọng giúp bạn kiểm soát hoàn toàn chiếc máy in, tối ưu hóa chất lượng bản in và xử lý các sự cố phức tạp. Từ những lệnh di chuyển cơ bản đến các lệnh tinh chỉnh chuyên sâu, việc nắm vững ngôn ngữ này chính là chìa khóa để nâng cao kỹ năng in 3D của bạn. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình thực hành hay cần tư vấn về các thiết bị, vật liệu in 3D, đừng ngần ngại liên hệ ngay với 3DMaker. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn chinh phục mọi thử thách.
Khách hàng có thể dễ dàng đặt dịch vụ in 3D theo yêu cầu qua thông tin dưới đây:
Website: 3dmaker.vn
Hotline: 0283 726 1671
Địa chỉ: 77A-77B Hiệp Bình, Phường Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh